Màn hình máy tính LG 27QN600-B 27 inch QHD/IPS/75Hz

5.800.000 

Kích thước (inch): 27
Tấm nền: IPS
Tỉ lệ màn hình: 16:9
Độ phân giải: 2560×1440 (2K)
Độ sáng:  280-350 cd/m²
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Tần số quét: 75Hz
Góc nhìn: 178/178
Cổng kết nối: HDMI, Displayport, Headphone out
Hỗ trợ HDR 10

Giá bán đã bao gồm VAT
Liên hệ 0905 241 149 để có giá tốt nhất.

Quy Nhơn Computer Báo Giá
Qty:

MÀN HÌNH

  • Kích thước màn hình (inch)
    27 Inch
    Kích thước (cm)
    68.466cm
  • Độ phân giải
    QHD (2560 x 1440)
    Loại tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2331 x 0,2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    280 cd/m²
    Độ sáng (Điển hình)
    350 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 98% (CIE1931)
    Gam màu (Điển hình)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Anti-Glare
  • Cong
    Không có
    Tốc độ làm mới
    48~75Hz

TÍNH NĂNG

  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
  • Hiệu chuẩn màu
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    RADEON FreeSync™
  • Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động động
  • Tiết kiệm điện năng thông minh
    Chân đế Ergo/Chân đế công thái học
  • HW Calibration
    Không có

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Bộ điều khiển kép
    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 @ 75Hz
  • Cổng màn hình
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 @ 75Hz
    Tai nghe ra
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Thunderbolt
    Không có
  • USB-C
    Không có

LOA

  • Loa
    Không có

NGUỒN

  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    38W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    40W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    0.5W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm

CHÂN ĐẾ

  • Chân đế tháo rời

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 484.2 x 208.8 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 363.5 x 45.4 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    701 x 481 x 197 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    5.72 kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    4.75 kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    8.4 kg

PHỤ KIỆN

  • Cổng màn hình